|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
13FK-10FK-14FK-15FK-1FK-4FK
|
Giải ĐB |
47133 |
Giải nhất |
69077 |
Giải nhì |
17246 42789 |
Giải ba |
79843 84979 28433 03532 25829 48887 |
Giải tư |
3482 5939 7890 9376 |
Giải năm |
5418 7532 1339 9437 2227 4746 |
Giải sáu |
623 301 390 |
Giải bảy |
69 42 11 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,8 | 32,4,8 | 2 | 3,7,9 | 2,32,4 | 3 | 22,32,7,92 | | 4 | 2,3,62 | | 5 | | 42,7 | 6 | 9 | 2,3,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1 | 8 | 2,7,9 | 2,32,6,7 8 | 9 | 02 |
|
9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA
|
Giải ĐB |
48323 |
Giải nhất |
48804 |
Giải nhì |
20449 04646 |
Giải ba |
32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
Giải tư |
6143 3233 1442 1872 |
Giải năm |
7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
Giải sáu |
543 721 557 |
Giải bảy |
37 53 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 2,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,42,5 7,8 | 3 | 3,7 | 02,2,4 | 4 | 2,32,4,6 8,9 | 6 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 5 | 0,2,3,5 | 7 | 0,2,3 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4,92 | 9 | 92 |
|
8ES-12ES-14ES-2ES-4ES-9ES
|
Giải ĐB |
91701 |
Giải nhất |
09512 |
Giải nhì |
85942 28239 |
Giải ba |
56781 06647 92539 37595 40790 68568 |
Giải tư |
3297 6170 7115 2218 |
Giải năm |
9545 8228 6424 2928 3552 5104 |
Giải sáu |
457 368 616 |
Giải bảy |
84 89 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,5 | 2 | 4,6,82 | | 3 | 92 | 0,2,8 | 4 | 2,5,7 | 1,4,9 | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 82 | 4,5,9 | 7 | 0 | 1,22,62,8 | 8 | 1,4,8,9 | 32,8 | 9 | 0,5,7 |
|
3EH-1EH-14EH-13EH-2EH-12EH
|
Giải ĐB |
52658 |
Giải nhất |
47449 |
Giải nhì |
39821 60239 |
Giải ba |
80016 83331 56582 32531 30741 03764 |
Giải tư |
3744 6531 1280 9654 |
Giải năm |
6748 9371 2037 0162 4439 8711 |
Giải sáu |
260 429 998 |
Giải bảy |
20 77 66 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | | 1,2,33,4 7 | 1 | 1,6 | 6,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 13,7,92 | 4,5,6 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 4,5,9 | 8 | 0,2 | 2,32,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
60141 |
Giải nhất |
13125 |
Giải nhì |
97526 07411 |
Giải ba |
02348 16469 75483 27117 72331 15000 |
Giải tư |
1858 0980 5835 0763 |
Giải năm |
9059 7098 5702 5425 6504 2830 |
Giải sáu |
381 910 232 |
Giải bảy |
20 73 72 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 8 | 0 | 0,2,4 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1,7 | 0,3,7 | 2 | 0,52,6 | 6,7,8 | 3 | 0,1,2,5 | 0 | 4 | 1,8 | 22,3 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,3 | 4,5,9 | 8 | 0,1,3,9 | 5,6,8 | 9 | 8 |
|
1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR
|
Giải ĐB |
18146 |
Giải nhất |
00534 |
Giải nhì |
49921 30332 |
Giải ba |
58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư |
2025 5454 9413 1476 |
Giải năm |
2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu |
655 270 536 |
Giải bảy |
51 48 80 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 6 | 22,5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 12,3,5 | 1,2 | 3 | 2,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,4,5,62 8 | 2,4,5,72 | 5 | 1,4,5 | 0,3,42,7 8 | 6 | | 7 | 7 | 0,52,6,7 | 4 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
2DH-6DH-14DH-5DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
90141 |
Giải nhì |
26323 40303 |
Giải ba |
80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
Giải tư |
3299 4148 8200 4431 |
Giải năm |
1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
Giải sáu |
143 889 915 |
Giải bảy |
59 41 02 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,3 | 3,42 | 1 | 5 | 02,2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,4,8 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 12,3,5,8 | 1,3,4 | 5 | 0,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6 | 8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,3,7 92 | 5,82,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|