ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 18/11/2023
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
445376
Giải nhất
01471
Giải nhì
30352
Giải ba
80597
10314
Giải tư
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
Giải năm
6553
Giải sáu
2284
9657
7626
Giải bảy
086
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
714
0,526
537
1,845
0,452,3,7
2,7,86 
3,5,971,6
984,6,9
0,8,997,8,9
 
Ngày: 11/11/2023
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
298546
Giải nhất
00606
Giải nhì
49853
Giải ba
31868
15834
Giải tư
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
Giải năm
2498
Giải sáu
2715
7366
8381
Giải bảy
026
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,906
815
726
534
3,5,845,62
1,453,4
0,2,42,6
7
66,8
 72,6
6,980,1,4
 90,8
 
Ngày: 04/11/2023
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
837871
Giải nhất
92767
Giải nhì
04414
Giải ba
50614
17013
Giải tư
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
Giải năm
0227
Giải sáu
1754
3270
1775
Giải bảy
207
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,707
2,6,713,42
 21,7
1,4,93 
12,5,940,3
7254,8
 61,7
0,2,670,1,52
58 
 93,4
 
Ngày: 28/10/2023
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,400,92
111,3,5,7
925
1,333
72,940
1,256,7
5,86 
1,5742
 86
02,992,4,9
 
Ngày: 21/10/2023
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
167925
Giải nhất
90328
Giải nhì
61731
Giải ba
83538
40428
Giải tư
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
Giải năm
5327
Giải sáu
9785
2441
7650
Giải bảy
968
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,3,4,614
825,7,83
 31,8
141
2,850
961,8
2,870
23,3,682,5,7
 96
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79 
 
Ngày: 07/10/2023
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
190112
Giải nhất
45023
Giải nhì
26085
Giải ba
26759
17397
Giải tư
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
Giải năm
5474
Giải sáu
4824
3793
2537
Giải bảy
358
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,411,2,6
1,423,4
2,937
2,5,741,2
854,8,9
1,666
3,974
585
590,3,7