ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
900047
Giải nhất
11122
Giải nhì
86673
Giải ba
17036
92876
Giải tư
84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003
Giải năm
2284
Giải sáu
8157
4353
0007
Giải bảy
659
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
203,7
618
220,2,6
0,5,734,5,6
3,847
3,553,5,7,9
2,3,761
0,4,573,6
184
59 
 
Ngày: 03/04/2024
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
786266
Giải nhất
70600
Giải nhì
55093
Giải ba
10878
69493
Giải tư
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
Giải năm
8429
Giải sáu
6765
1014
2608
Giải bảy
172
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,8
514
728,9
3,9233
148
6,751
665,6
 72,5,8,9
0,2,4,7
8
88
2,7,9932,9
 
Ngày: 03/04/2024
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
029677
Giải nhất
59881
Giải nhì
43289
Giải ba
90390
53116
Giải tư
84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998
Giải năm
6797
Giải sáu
3550
5050
4603
Giải bảy
766
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
52,7,903
813,6
525
0,1362
 4 
2502,2
1,32,666,8
7,970,7
6,981,9
890,7,8
 
Ngày: 03/04/2024
20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC
Giải ĐB
67364
Giải nhất
05538
Giải nhì
43309
50971
Giải ba
42539
81311
58310
75139
27406
83349
Giải tư
1179
2067
4473
0517
Giải năm
3595
0881
7332
8196
3209
2509
Giải sáu
732
624
838
Giải bảy
93
94
15
22
ChụcSốĐ.Vị
106,93
1,7,810,1,5,7
2,3222,4
7,9322,82,92
2,6,949
1,95 
0,964,7
1,671,3,9
3281
03,32,4,793,4,5,6
 
Ngày: 03/04/2024
XSDNG
Giải ĐB
736465
Giải nhất
63304
Giải nhì
55709
Giải ba
62304
46859
Giải tư
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
Giải năm
0276
Giải sáu
8676
7880
4647
Giải bảy
775
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8042,9
610
 2 
93 
02,846,7
6,750,9
4,7261,5
475,62,8
7,980,4
0,593,8
 
Ngày: 03/04/2024
XSKH
Giải ĐB
376716
Giải nhất
01791
Giải nhì
55150
Giải ba
92325
16228
Giải tư
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
Giải năm
7909
Giải sáu
3938
9581
0706
Giải bảy
859
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806,8,9
8,916
 25,8
 38
545,8
2,4,750,4,9
0,16 
 70,5
0,2,3,4
9
80,1
0,591,8