|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
368458 |
Giải nhất |
44151 |
Giải nhì |
49958 |
Giải ba |
55165 93758 |
Giải tư |
06244 58725 66076 07710 10714 83191 07960 |
Giải năm |
9942 |
Giải sáu |
9596 6208 7856 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 8 | 5,6,9 | 1 | 0,4 | 4 | 2 | 5 | | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 2,4 | 2,6 | 5 | 1,6,83 | 5,7,9 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 6 | 0,53 | 8 | | | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
950528 |
Giải nhất |
20657 |
Giải nhì |
87799 |
Giải ba |
87697 99411 |
Giải tư |
50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
Giải năm |
6857 |
Giải sáu |
3826 6482 8503 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 1,7 | 1 | 1,7 | 8 | 2 | 6,8 | 0,8 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | | | 5 | 4,72 | 2,3,62 | 6 | 62 | 1,52,9 | 7 | 1 | 0,2 | 8 | 2,3 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
045616 |
Giải nhất |
17803 |
Giải nhì |
05307 |
Giải ba |
25893 71334 |
Giải tư |
26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298 |
Giải năm |
2454 |
Giải sáu |
1066 0650 1166 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3,4,6,7 | | 1 | 6,7 | | 2 | | 0,9 | 3 | 4,7 | 0,3,5 | 4 | | 6 | 5 | 02,4,6 | 0,1,5,62 | 6 | 5,62,9 | 0,1,3 | 7 | | 9 | 8 | | 6 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
576684 |
Giải nhất |
54234 |
Giải nhì |
32024 |
Giải ba |
61951 01369 |
Giải tư |
45514 37372 77382 82080 81629 28649 94673 |
Giải năm |
2075 |
Giải sáu |
6194 2876 5789 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 5 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 4,9 | 5,7 | 3 | 4 | 1,2,3,8 9 | 4 | 0,9 | 7 | 5 | 1,3 | 7 | 6 | 9 | | 7 | 2,3,5,6 | | 8 | 0,2,4,9 | 2,4,6,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
319574 |
Giải nhất |
19891 |
Giải nhì |
74654 |
Giải ba |
32219 19661 |
Giải tư |
54975 54693 53882 78864 35002 12063 11846 |
Giải năm |
2162 |
Giải sáu |
1392 2120 4877 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 92 | 0,6,8,9 | 2 | 0 | 6,9 | 3 | | 5,6,7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 4 | 4,6 | 6 | 1,2,3,4 6 | 7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 2 | 12 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
063303 |
Giải nhất |
03105 |
Giải nhì |
05756 |
Giải ba |
65346 15257 |
Giải tư |
23808 21342 44624 22110 65993 26545 88064 |
Giải năm |
2033 |
Giải sáu |
4757 0456 0291 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,8,9 | 9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | 2,5,6 | 0,4 | 5 | 62,72 | 4,52,9 | 6 | 4 | 52 | 7 | | 0 | 8 | | 0 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
058211 |
Giải nhất |
61476 |
Giải nhì |
71668 |
Giải ba |
97476 24768 |
Giải tư |
88786 16886 06057 06250 54010 43234 05961 |
Giải năm |
4308 |
Giải sáu |
7251 5643 9605 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,5,8 | 1,5,6 | 1 | 0,1 | | 2 | | 4 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0,1,7 | 72,82 | 6 | 1,82 | 5 | 7 | 62 | 0,3,62 | 8 | 62 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|